Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,401,893 -
2. 11,118,802 ngọc lục bảo IV
3. 7,819,470 -
4. 7,748,462 Vàng I
5. 7,611,781 -
6. 7,499,776 Sắt I
7. 7,416,658 Đồng II
8. 7,397,317 -
9. 7,345,953 -
10. 7,214,787 -
11. 6,906,797 Vàng III
12. 6,867,691 ngọc lục bảo II
13. 6,803,114 -
14. 6,790,721 Bạch Kim III
15. 6,764,432 Bạch Kim III
16. 6,752,507 Bạch Kim I
17. 6,669,492 Bạc IV
18. 6,628,052 -
19. 6,481,366 Thách Đấu
20. 6,351,499 Bạc IV
21. 6,293,635 -
22. 6,148,807 -
23. 6,121,225 Vàng III
24. 6,078,576 -
25. 6,044,521 Bạch Kim IV
26. 5,988,294 Cao Thủ
27. 5,986,856 -
28. 5,901,523 Vàng II
29. 5,868,096 Đồng IV
30. 5,727,800 ngọc lục bảo II
31. 5,711,200 Vàng IV
32. 5,565,944 Vàng IV
33. 5,550,531 Bạc III
34. 5,542,851 Đồng III
35. 5,535,536 -
36. 5,468,461 Bạc IV
37. 5,324,098 ngọc lục bảo II
38. 5,302,846 Vàng III
39. 5,268,144 Bạc II
40. 5,240,120 Vàng III
41. 5,239,717 -
42. 5,231,748 Đồng I
43. 5,204,390 -
44. 5,192,293 Vàng I
45. 5,190,096 ngọc lục bảo I
46. 5,153,035 -
47. 5,146,951 Bạch Kim II
48. 5,132,577 -
49. 5,129,074 Vàng IV
50. 5,125,297 -
51. 5,011,405 -
52. 5,009,725 ngọc lục bảo II
53. 4,999,669 -
54. 4,905,995 Bạch Kim IV
55. 4,903,012 -
56. 4,889,577 Vàng IV
57. 4,873,340 -
58. 4,855,364 -
59. 4,815,688 Vàng I
60. 4,775,347 Vàng II
61. 4,760,370 Sắt I
62. 4,747,771 ngọc lục bảo III
63. 4,731,544 Bạc IV
64. 4,712,507 Vàng III
65. 4,705,461 Kim Cương IV
66. 4,703,468 Sắt I
67. 4,617,399 Bạch Kim III
68. 4,606,778 Cao Thủ
69. 4,590,490 Bạch Kim II
70. 4,577,002 -
71. 4,564,842 Bạch Kim I
72. 4,554,457 -
73. 4,554,174 ngọc lục bảo I
74. 4,528,907 Đồng I
75. 4,514,753 Bạch Kim IV
76. 4,506,844 Vàng I
77. 4,502,782 ngọc lục bảo IV
78. 4,489,133 Kim Cương I
79. 4,474,039 -
80. 4,473,903 Kim Cương I
81. 4,466,696 Bạch Kim IV
82. 4,451,282 Vàng II
83. 4,439,277 Vàng II
84. 4,406,986 -
85. 4,368,998 Cao Thủ
86. 4,367,042 Bạch Kim I
87. 4,362,476 -
88. 4,351,660 Bạch Kim IV
89. 4,335,554 Sắt III
90. 4,329,604 ngọc lục bảo IV
91. 4,326,909 Kim Cương III
92. 4,271,480 -
93. 4,263,976 Đồng IV
94. 4,256,796 Bạch Kim I
95. 4,256,654 Kim Cương I
96. 4,249,025 -
97. 4,244,507 -
98. 4,233,344 Vàng IV
99. 4,215,925 Kim Cương III
100. 4,181,300 Bạch Kim II
OSZAR »