Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,891,111 Cao Thủ
2. 9,555,717 Bạc I
3. 8,580,213 Đồng IV
4. 8,292,445 Bạc IV
5. 8,225,335 Bạc III
6. 8,159,387 Vàng I
7. 7,706,838 -
8. 7,182,926 -
9. 7,123,911 Bạc III
10. 7,078,999 Bạc III
11. 6,929,697 -
12. 6,633,295 Đồng IV
13. 6,433,000 -
14. 6,302,205 Sắt III
15. 6,267,355 Bạc IV
16. 6,237,542 Kim Cương IV
17. 6,163,548 Đồng IV
18. 6,093,164 Bạc IV
19. 5,985,445 Bạc III
20. 5,788,400 -
21. 5,776,318 Đồng III
22. 5,773,343 ngọc lục bảo I
23. 5,725,974 Bạc I
24. 5,590,411 ngọc lục bảo I
25. 5,545,949 Cao Thủ
26. 5,481,672 Bạch Kim III
27. 5,462,281 Đồng III
28. 5,456,233 ngọc lục bảo I
29. 5,448,068 Vàng III
30. 5,373,877 Sắt I
31. 5,316,092 -
32. 5,275,788 Bạch Kim III
33. 5,218,487 Bạc IV
34. 5,045,888 Bạch Kim II
35. 5,031,808 Sắt II
36. 5,016,492 Vàng IV
37. 5,016,371 Vàng IV
38. 5,003,144 -
39. 4,989,928 -
40. 4,979,929 Bạc II
41. 4,935,897 Bạc III
42. 4,900,838 -
43. 4,899,452 Sắt I
44. 4,868,690 Đồng I
45. 4,849,222 Kim Cương IV
46. 4,770,832 -
47. 4,720,922 Bạch Kim II
48. 4,664,342 Vàng I
49. 4,662,402 Bạch Kim III
50. 4,657,784 Đồng IV
51. 4,644,313 Bạch Kim IV
52. 4,611,024 Bạch Kim III
53. 4,605,832 Bạc IV
54. 4,605,309 Bạc III
55. 4,580,126 Vàng II
56. 4,547,174 ngọc lục bảo III
57. 4,528,611 Bạch Kim III
58. 4,528,238 Sắt IV
59. 4,474,811 Bạch Kim III
60. 4,474,545 Bạch Kim II
61. 4,452,158 ngọc lục bảo IV
62. 4,447,738 Vàng II
63. 4,437,402 Vàng IV
64. 4,423,233 Bạc III
65. 4,403,459 Bạch Kim II
66. 4,398,971 Bạch Kim IV
67. 4,395,022 -
68. 4,375,141 -
69. 4,294,548 Bạch Kim IV
70. 4,278,634 ngọc lục bảo I
71. 4,212,914 ngọc lục bảo I
72. 4,186,339 Bạch Kim III
73. 4,161,607 Bạc II
74. 4,159,422 Vàng I
75. 4,136,643 -
76. 4,132,393 -
77. 4,127,508 Đồng I
78. 4,127,174 Sắt I
79. 4,101,206 -
80. 4,090,444 Vàng IV
81. 4,079,487 -
82. 4,037,179 Bạch Kim III
83. 4,013,085 Đồng I
84. 4,011,115 Kim Cương I
85. 4,002,054 Bạch Kim II
86. 3,993,596 -
87. 3,990,305 Bạch Kim IV
88. 3,972,968 -
89. 3,962,701 ngọc lục bảo II
90. 3,953,724 Bạc II
91. 3,946,250 ngọc lục bảo IV
92. 3,945,880 ngọc lục bảo IV
93. 3,945,104 -
94. 3,942,788 Đồng II
95. 3,938,206 Bạch Kim II
96. 3,934,294 Bạc I
97. 3,906,675 Sắt I
98. 3,902,193 Bạch Kim IV
99. 3,900,899 Bạc III
100. 3,888,838 Bạch Kim IV
OSZAR »