Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.12
4,260,028 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Brand
Brand
Tất cả khu vực
Tất cả
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
폭딜 브랜드#KR1
KR
9,891,111
Cao Thủ
2.
plusmagic#KR1
KR
9,555,717
Bạc I
3.
花多一點時間陪我#tw2
TW
8,580,213
Đồng IV
4.
magicmel#NA1
NA
8,292,445
Bạc IV
5.
부산금정구부곡동#KR1
KR
8,225,335
Bạc III
6.
TEHLIKELI#otp
EUW
8,159,387
Vàng I
7.
一SAO一#tw2
TW
7,706,838
-
8.
Brand#OTP
TR
7,182,926
-
9.
1130353del#KR1
KR
7,123,911
Bạc III
10.
diversity2005#OC
OCE
7,078,999
Bạc III
11.
Berezowski#EUW
EUW
6,929,697
-
12.
Seoul Brand#KR1
KR
6,633,295
Đồng IV
13.
Ferkz#BR1
BR
6,433,000
-
14.
와꾸672#KR1
KR
6,302,205
Sắt III
15.
NIKOLA963#EUW
EUW
6,267,355
Bạc IV
16.
oOoThànhLuânoOo#vn2
VN
6,237,542
Kim Cương IV
17.
Borondon#EUW
EUW
6,163,548
Đồng IV
18.
BulliedByRito#EUW
EUW
6,093,164
Bạc IV
19.
미 드 브 랜 드#KR23
KR
5,985,445
Bạc III
20.
高加索犬HERO#tw2
TW
5,788,400
-
21.
crayton#EUW
EUW
5,776,318
Đồng III
22.
どらこどら#JP1
JP
5,773,343
ngọc lục bảo I
23.
Mucunka#EUNE
EUNE
5,725,974
Bạc I
24.
PhàmNhân TuTiên#Brand
VN
5,590,411
ngọc lục bảo I
25.
이연건앙#KR1
KR
5,545,949
Cao Thủ
26.
LOng99z#vn2
VN
5,481,672
Bạch Kim III
27.
Babbel2#EUW
EUW
5,462,281
Đồng III
28.
Speed Hacks#Brand
NA
5,456,233
ngọc lục bảo I
29.
Farika#fara
RU
5,448,068
Vàng III
30.
달빛이그리운비#KR1
KR
5,373,877
Sắt I
31.
생막걸리한잔#KR1
KR
5,316,092
-
32.
불타죽어라#KR1
KR
5,275,788
Bạch Kim III
33.
GalactusLatino#LAN
LAN
5,218,487
Bạc IV
34.
브 쨩#KR1
KR
5,045,888
Bạch Kim II
35.
ALOSMA#LAN
LAN
5,031,808
Sắt II
36.
NinjaWarrior6912#EUW
EUW
5,016,492
Vàng IV
37.
PsMonster#EUW
EUW
5,016,371
Vàng IV
38.
UmayCallmeV#KR1
KR
5,003,144
-
39.
kAYOLICIOUS#EUW
EUW
4,989,928
-
40.
Dany Boy Dark#1503D
LAN
4,979,929
Bạc II
41.
결명자#KR1
KR
4,935,897
Bạc III
42.
勿閃勿點玻璃易碎#TW2
TW
4,900,838
-
43.
VivacityRacket#NA1
NA
4,899,452
Sắt I
44.
BigDaddyBrand#NA1
NA
4,868,690
Đồng I
45.
BlueFireDudester#NA1
NA
4,849,222
Kim Cương IV
46.
Brand#해랜드
KR
4,770,832
-
47.
Brand#092
EUW
4,720,922
Bạch Kim II
48.
Uruk Hai#EUNE
EUNE
4,664,342
Vàng I
49.
AhnseZONE#KR1
KR
4,662,402
Bạch Kim III
50.
minhden21#NA1
NA
4,657,784
Đồng IV
51.
立橙綠茶妹#tw2
TW
4,644,313
Bạch Kim IV
52.
zChiếnThầnz#vn2
VN
4,611,024
Bạch Kim III
53.
하사장님#KR1
KR
4,605,832
Bạc IV
54.
불주먹명품브랜드#KR1
KR
4,605,309
Bạc III
55.
르먼전사#KR1
KR
4,580,126
Vàng II
56.
BRΔND#EUW
EUW
4,547,174
ngọc lục bảo III
57.
AAmber#Witch
NA
4,528,611
Bạch Kim III
58.
requin1919#EUW
EUW
4,528,238
Sắt IV
59.
iAmKeganRodhe#NA1
NA
4,474,811
Bạch Kim III
60.
CiuchCiuchDaddy#EUNE
EUNE
4,474,545
Bạch Kim II
61.
불잉걸불#KR1
KR
4,452,158
ngọc lục bảo IV
62.
DURACITMICAM#NA1
NA
4,447,738
Vàng II
63.
DarkBlood03#LAN
LAN
4,437,402
Vàng IV
64.
외발의달인#KR1
KR
4,423,233
Bạc III
65.
CommanderPyr0#NA1
NA
4,403,459
Bạch Kim II
66.
5h0cki#EUNE
EUNE
4,398,971
Bạch Kim IV
67.
좀비 브랜드님#KR1
KR
4,395,022
-
68.
戰國小卒#TW2
TW
4,375,141
-
69.
星火燎原彼岸花海#3333
TW
4,294,548
Bạch Kim IV
70.
김대복#브랜드만판
KR
4,278,634
ngọc lục bảo I
71.
이런한방에#KR1
KR
4,212,914
ngọc lục bảo I
72.
뜨거뜨거워#KR1
KR
4,186,339
Bạch Kim III
73.
Kaztel#kaz
NA
4,161,607
Bạc II
74.
焚火台#fire
TW
4,159,422
Vàng I
75.
Viewsonik#EUW
EUW
4,136,643
-
76.
datgiap#VN2
VN
4,132,393
-
77.
frezamen#EUNE
EUNE
4,127,508
Đồng I
78.
Darwin 2#EUW
EUW
4,127,174
Sắt I
79.
Danielanto99#LAS
LAS
4,101,206
-
80.
Ekusutashi#8775
SEA
4,090,444
Vàng IV
81.
Namitc#vn2
VN
4,079,487
-
82.
핵의 Nuclear#KR1
KR
4,037,179
Bạch Kim III
83.
jonathanfd10#br1
BR
4,013,085
Đồng I
84.
Žáhul#Brand
EUNE
4,011,115
Kim Cương I
85.
Feeder#1991
VN
4,002,054
Bạch Kim II
86.
BleedingDeath#newvn
VN
3,993,596
-
87.
브랜드#1110
KR
3,990,305
Bạch Kim IV
88.
MoppelKotze#EUW
EUW
3,972,968
-
89.
wade on fire#KR1
KR
3,962,701
ngọc lục bảo II
90.
DNAtranscription#TR1
TR
3,953,724
Bạc II
91.
brandcristão777#777
BR
3,946,250
ngọc lục bảo IV
92.
후반에강한브랜드#KR1
KR
3,945,880
ngọc lục bảo IV
93.
speeddark#KR1
KR
3,945,104
-
94.
Naraka#vn2
VN
3,942,788
Đồng II
95.
Cocaine Focus#EUNE
EUNE
3,938,206
Bạch Kim II
96.
Dark Fate#SG2
SEA
3,934,294
Bạc I
97.
시루아스#KR1
KR
3,906,675
Sắt I
98.
PyroLee#NA1
NA
3,902,193
Bạch Kim IV
99.
TEASTONE#NA1
NA
3,900,899
Bạc III
100.
比悲傷更背上#tw2
TW
3,888,838
Bạch Kim IV
1
2
3
4
5
6
>
Otomatik - 37.187.230.190
CloudFlare DNS
Türk Telekom DNS
Google DNS
Open DNS
OSZAR »