0.0%
Phổ biến
28.0%
Tỷ Lệ Thắng
9.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | Q | ||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | ||||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 46.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 24.2%
Build ban đầu



Phổ biến: 73.3%
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%
Build cốt lõi




Phổ biến: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 27.3%
Tỷ Lệ Thắng: 22.2%
Tỷ Lệ Thắng: 22.2%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 39.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 26.9%
Người chơi Yuumi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
세 라#S 2
KR (#1) |
88.1% | ||||
![]()
성찬이#유정이
KR (#2) |
97.4% | ||||
![]()
Chenyying#8807
TW (#3) |
89.7% | ||||
![]()
takury#tky
BR (#4) |
78.1% | ||||
![]()
sana x phi1#sana
VN (#5) |
77.2% | ||||
![]()
Luna#edric
VN (#6) |
81.3% | ||||
![]()
小月亮#1025
SEA (#7) |
75.4% | ||||
![]()
Seung#6837
KR (#8) |
100.0% | ||||
![]()
Pati#Baby
NA (#9) |
68.9% | ||||
![]()
Shacomi la senna#KTa
LAS (#10) |
72.5% | ||||