0.1%
Phổ biến
56.9%
Tỷ Lệ Thắng
2.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

Q

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 22.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 57.7%
Build ban đầu


Phổ biến: 93.4%
Tỷ Lệ Thắng: 58.9%
Tỷ Lệ Thắng: 58.9%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.6%
Tỷ Lệ Thắng: 65.0%
Tỷ Lệ Thắng: 65.0%
Giày

Phổ biến: 79.1%
Tỷ Lệ Thắng: 58.4%
Tỷ Lệ Thắng: 58.4%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 40.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 57.9%
Người chơi Fiddlesticks xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
tchokez#EUW
EUW (#1) |
72.5% | ||||
![]()
ddooo#1830
EUW (#2) |
74.0% | ||||
![]()
Inwalida z Mida#2137
EUW (#3) |
72.1% | ||||
![]()
Estocur#EUW
EUW (#4) |
78.7% | ||||
![]()
你不要狗叫#6666
TW (#5) |
72.1% | ||||
![]()
Jaggerdødgemøde#EUW
EUW (#6) |
71.0% | ||||
![]()
CE JEU ME TUE#1996
EUNE (#7) |
83.9% | ||||
![]()
MaIthaeI#NA1
NA (#8) |
72.1% | ||||
![]()
RiverShen#EUW2
EUW (#9) |
72.2% | ||||
![]()
MAKAKOOOOOOOOOOO#MAROC
BR (#10) |
70.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,399,690 | |
2. | 13,047,525 | |
3. | 10,546,039 | |
4. | 9,745,327 | |
5. | 8,978,502 | |