Twisted Fate

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
skeleton#4263
skeleton#4263
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.0% 5.5 /
4.0 /
8.8
73
2.
WEMASTMOOVE#GAMBA
WEMASTMOOVE#GAMBA
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.1% 3.8 /
4.2 /
8.4
54
3.
Noonegoo#oc
Noonegoo#oc
OCE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.0% 3.8 /
5.2 /
9.8
50
4.
Vayne Hater#Bosta
Vayne Hater#Bosta
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.0% 3.0 /
5.8 /
17.4
50
5.
TheDÖNER#KEBAB
TheDÖNER#KEBAB
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.6% 6.7 /
4.2 /
11.0
39
6.
Detsiwt#KR3
Detsiwt#KR3
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.0% 4.2 /
2.8 /
9.8
50
7.
Tyrenainaika#EUW
Tyrenainaika#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 2.3 /
4.6 /
15.7
50
8.
쁘 쬬#알파메일
쁘 쬬#알파메일
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 4.5 /
4.1 /
7.8
87
9.
SOLANA#BONK
SOLANA#BONK
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 5.4 /
3.7 /
10.3
77
10.
tá mé ar ais#9907
tá mé ar ais#9907
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 6.8 /
3.7 /
9.2
56
11.
VES DragonShrek#EUW
VES DragonShrek#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 4.9 /
4.0 /
10.4
69
12.
Takey#KR99
Takey#KR99
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.0% 3.7 /
2.2 /
10.1
89
13.
검은머리사나이#KR1
검은머리사나이#KR1
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.2% 4.1 /
4.1 /
8.5
58
14.
융찌르#KR1
융찌르#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 4.7 /
3.8 /
8.7
66
15.
TiiyhMFnMD#EUW
TiiyhMFnMD#EUW
EUW (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 78.8% 7.4 /
4.5 /
10.3
66
16.
Echo#KR11
Echo#KR11
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 4.6 /
2.9 /
10.2
99
17.
AUG로 핑퐁#KR1
AUG로 핑퐁#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 5.2 /
3.3 /
8.6
50
18.
Aegis#SETH9
Aegis#SETH9
SEA (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.3% 5.5 /
4.2 /
10.5
98
19.
hokage#mid
hokage#mid
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 5.9 /
3.9 /
9.3
60
20.
iitE CoOL#0615
iitE CoOL#0615
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 83.3% 4.8 /
2.7 /
8.8
36
21.
Ruinous#EUW
Ruinous#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 4.5 /
3.3 /
9.5
94
22.
yi sheng yi shi#11111
yi sheng yi shi#11111
VN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.4% 5.7 /
3.7 /
9.3
73
23.
If you#KOR
If you#KOR
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 4.1 /
3.5 /
7.7
72
24.
wxld#laura
wxld#laura
BR (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 81.3% 8.0 /
4.2 /
8.0
48
25.
boa noite gata#br1
boa noite gata#br1
BR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.5% 6.5 /
4.5 /
8.4
166
26.
scythegod4#4444
scythegod4#4444
EUW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.4% 4.9 /
3.7 /
9.1
59
27.
Zawisza Czarny#GRB
Zawisza Czarny#GRB
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 4.7 /
3.7 /
9.2
55
28.
Koala#Euca
Koala#Euca
NA (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.7% 4.0 /
4.0 /
9.0
116
29.
Ivory#1012
Ivory#1012
KR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.5% 3.9 /
3.3 /
9.1
52
30.
쾌감절정능욕매끈야들가련청순발육#귀염쫄깃
쾌감절정능욕매끈야들가련청순발육#귀염쫄깃
KR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.0% 4.1 /
3.0 /
8.2
50
31.
TFKING#jin
TFKING#jin
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 5.2 /
4.4 /
10.2
136
32.
Suully1#VIDE
Suully1#VIDE
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 71.1% 5.2 /
5.2 /
11.9
45
33.
지방범벅#KR429
지방범벅#KR429
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.9 /
3.9 /
10.4
57
34.
Lê Huỳnh Long#52hz
Lê Huỳnh Long#52hz
VN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 4.5 /
3.3 /
8.7
107
35.
골3333333#KR1
골3333333#KR1
KR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 75.9% 5.5 /
3.6 /
10.4
58
36.
pianoman#1752
pianoman#1752
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 4.4 /
3.7 /
7.3
48
37.
Ventus#8467
Ventus#8467
SEA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 6.3 /
3.9 /
10.9
74
38.
Malenia#4421
Malenia#4421
EUNE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 7.7 /
4.0 /
8.1
52
39.
키니코릿트#rite
키니코릿트#rite
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 3.7 /
2.6 /
6.9
111
40.
zxcasdf#KR1
zxcasdf#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 3.9 /
3.3 /
7.6
53
41.
sdawxl#KR1
sdawxl#KR1
KR (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.7% 4.1 /
3.3 /
9.7
162
42.
padis#52807
padis#52807
NA (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 83.0% 6.8 /
3.8 /
9.0
53
43.
최철중#KR1
최철중#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 4.0 /
3.5 /
8.0
88
44.
Armoured Dragon#EUW
Armoured Dragon#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 6.6 /
3.4 /
10.5
94
45.
한영광#KR1
한영광#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 4.3 /
2.8 /
8.5
81
46.
버태주#KR1
버태주#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 5.3 /
4.3 /
8.2
52
47.
mayagun#maya
mayagun#maya
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 5.4 /
4.0 /
8.9
69
48.
Pillow#P24
Pillow#P24
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 4.8 /
3.4 /
8.1
138
49.
abc#TFT1
abc#TFT1
VN (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.7% 5.3 /
3.7 /
9.5
300
50.
Aria51#EUW
Aria51#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 9.4 /
6.9 /
6.5
70
51.
Roblox#R34
Roblox#R34
LAS (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 2.4 /
5.4 /
16.3
115
52.
무협지#0000
무협지#0000
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 4.1 /
3.6 /
8.3
111
53.
GEN Chovy#0730
GEN Chovy#0730
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 4.5 /
5.1 /
9.5
53
54.
sabuzak#7290
sabuzak#7290
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 4.2 /
4.8 /
8.6
90
55.
iScoozi#NA1
iScoozi#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 4.7 /
4.0 /
9.3
54
56.
헤 돈#KR1
헤 돈#KR1
KR (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.3% 3.9 /
3.1 /
8.7
204
57.
linkshark24#NA2
linkshark24#NA2
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 4.7 /
3.7 /
9.6
157
58.
JanSaeng#kim
JanSaeng#kim
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 4.2 /
3.0 /
8.4
201
59.
늘근청춘#KR1
늘근청춘#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 3.9 /
3.3 /
8.7
63
60.
Live forever#1994
Live forever#1994
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.1% 3.6 /
2.7 /
8.4
43
61.
manta 3#peak
manta 3#peak
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 4.4 /
4.3 /
9.3
69
62.
vdcbm#EUW
vdcbm#EUW
EUW (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.2% 4.5 /
5.0 /
10.0
67
63.
N2X Madnexs#MID
N2X Madnexs#MID
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 4.4 /
4.8 /
10.6
53
64.
我是一支電風扇#tw2
我是一支電風扇#tw2
TW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 6.0 /
4.5 /
8.6
104
65.
살짝 피해주고#KR0
살짝 피해주고#KR0
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 4.1 /
4.2 /
8.3
73
66.
Cysor#0001
Cysor#0001
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 4.7 /
4.8 /
10.1
144
67.
KyuJeong Shim#BSY
KyuJeong Shim#BSY
OCE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 4.9 /
4.6 /
10.3
60
68.
내가 없어야 행복한 너#행복해줘
내가 없어야 행복한 너#행복해줘
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 4.5 /
3.7 /
8.2
50
69.
꼴뚜기무침#KR1
꼴뚜기무침#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 4.9 /
3.6 /
9.1
53
70.
いしば#SEKI
いしば#SEKI
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.0 /
4.0 /
8.0
100
71.
V1sion#8806
V1sion#8806
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 4.9 /
3.6 /
10.6
99
72.
엄 두#KR1
엄 두#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 4.5 /
3.5 /
7.7
52
73.
Dx Hxx#KR1
Dx Hxx#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 4.2 /
3.7 /
8.6
97
74.
맑은눈의노인#KR1
맑은눈의노인#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 4.8 /
3.1 /
7.5
55
75.
Lixfron#7048
Lixfron#7048
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 5.5 /
5.0 /
8.0
50
76.
Morarne#RU1
Morarne#RU1
RU (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 9.8 /
6.9 /
6.7
85
77.
느 린#BLINK
느 린#BLINK
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.4% 6.4 /
3.6 /
7.5
37
78.
롤은 3vs3 게임#KR1
롤은 3vs3 게임#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 4.5 /
3.2 /
7.0
61
79.
tui iu Haerin#3619
tui iu Haerin#3619
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.5 /
6.0 /
9.6
48
80.
moonline#9029
moonline#9029
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 4.6 /
3.8 /
8.3
52
81.
repri#鴉巣生鳳
repri#鴉巣生鳳
BR (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.7% 4.5 /
4.0 /
8.7
84
82.
천 마#Cal
천 마#Cal
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 4.2 /
4.3 /
8.0
57
83.
сорока#0226
сорока#0226
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 4.6 /
3.7 /
8.2
95
84.
GalaxiaExplosion#BR1
GalaxiaExplosion#BR1
BR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.6% 5.5 /
4.5 /
10.2
183
85.
John McAfee#NOTAX
John McAfee#NOTAX
EUW (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 5.7 /
5.8 /
8.8
125
86.
Auh#1303
Auh#1303
VN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.4% 5.2 /
4.2 /
10.0
180
87.
zl존홍섭#KR1
zl존홍섭#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 4.5 /
4.0 /
9.7
119
88.
Diglipuf#RU2
Diglipuf#RU2
RU (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 8.3 /
4.1 /
8.3
198
89.
Từng ngày yêu em#nazz
Từng ngày yêu em#nazz
VN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 4.6 /
5.9 /
10.5
50
90.
보석  박힌 감자#KR1
보석 박힌 감자#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.4% 5.0 /
4.5 /
8.8
43
91.
Snifer#KR05
Snifer#KR05
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 4.3 /
3.4 /
9.4
57
92.
DanieI#1999
DanieI#1999
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 5.2 /
4.2 /
9.1
53
93.
this is the end#66666
this is the end#66666
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 5.0 /
4.9 /
7.3
146
94.
K3nTBL#27394
K3nTBL#27394
VN (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.9% 5.0 /
5.6 /
10.9
302
95.
mikasa#0513
mikasa#0513
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 4.3 /
3.5 /
9.4
149
96.
Ha Yoon#zzz
Ha Yoon#zzz
VN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.7% 6.5 /
5.7 /
9.3
115
97.
포 넬#4Nell
포 넬#4Nell
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 3.9 /
2.8 /
7.9
49
98.
bé Thỏ xing iu#0712
bé Thỏ xing iu#0712
VN (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 6.9 /
3.6 /
9.0
63
99.
구조식#KR1
구조식#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 4.0 /
4.2 /
8.8
52
100.
BabyMisty#777
BabyMisty#777
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 5.3 /
5.0 /
8.5
111
OSZAR »