Nasus

Người chơi Nasus xuất sắc nhất KR

Người chơi Nasus xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
농림부장관#농림부장관
농림부장관#농림부장관
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.0 /
4.3 /
4.0
95
2.
포탑부수고싶은놈#0000
포탑부수고싶은놈#0000
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 3.7 /
3.5 /
5.1
119
3.
이수빠#KR2
이수빠#KR2
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.0 /
3.4 /
5.2
193
4.
작은불꽃#KR2
작은불꽃#KR2
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.8 /
5.0 /
6.4
46
5.
kfo#KR1
kfo#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 3.2 /
4.1 /
4.6
42
6.
아라리오리라라리#KR1
아라리오리라라리#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.1 /
5.0 /
4.4
133
7.
멍서스 Feed To Win#3402
멍서스 Feed To Win#3402
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 4.7 /
5.2 /
4.7
378
8.
자기야 나서스#나서스
자기야 나서스#나서스
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 3.2 /
3.4 /
4.7
107
9.
산본백채김치찌개#KR1
산본백채김치찌개#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 3.9 /
4.3 /
6.2
263
10.
dog old 8#KR1
dog old 8#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 3.2 /
3.4 /
4.1
1206
11.
농부의 눈물#001
농부의 눈물#001
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 6.8 /
4.8 /
3.9
227
12.
개서스#개서스
개서스#개서스
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 3.8 /
4.6 /
5.7
519
13.
짱돌 던지기#1234
짱돌 던지기#1234
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 3.6 /
4.4 /
5.1
68
14.
저 왕귀챔 할게요#KR1
저 왕귀챔 할게요#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.6% 4.3 /
5.0 /
4.0
129
15.
2815309del#KR1
2815309del#KR1
KR (#15)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 76.3% 6.9 /
3.0 /
4.4
59
16.
방송인들맵좀가려#KR1
방송인들맵좀가려#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.9% 2.6 /
4.9 /
5.7
176
17.
다딱이#RR1
다딱이#RR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.4% 3.7 /
5.4 /
4.8
252
18.
뚝빼기후리기#KR1
뚝빼기후리기#KR1
KR (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.4% 4.2 /
3.5 /
4.7
96
19.
알파고급#KR1
알파고급#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.8% 4.4 /
5.5 /
6.3
84
20.
금자용#금자용
금자용#금자용
KR (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.0% 5.0 /
4.4 /
5.9
59
21.
flymetothestar#0310
flymetothestar#0310
KR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.6% 3.6 /
4.3 /
4.3
95
22.
Trân Đức Sỹ 2002#2002
Trân Đức Sỹ 2002#2002
KR (#22)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐi Rừng Kim Cương III 62.9% 5.9 /
4.2 /
5.5
178
23.
折月入梦 不醒千年#ch1
折月入梦 不醒千年#ch1
KR (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.3% 3.8 /
3.6 /
4.8
117
24.
결국엔 한낱 짐승 강찬구#월월냥
결국엔 한낱 짐승 강찬구#월월냥
KR (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường trên Kim Cương III 65.3% 6.3 /
5.4 /
6.3
72
25.
2571390360601952#KR1
2571390360601952#KR1
KR (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.2% 6.5 /
4.9 /
4.8
97
26.
입 례#0735
입 례#0735
KR (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.4% 3.7 /
5.6 /
5.4
53
27.
암트록스#KR1
암트록스#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 3.3 /
3.9 /
3.8
57
28.
강승운#KR1
강승운#KR1
KR (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.5% 4.7 /
4.3 /
6.6
81
29.
달려라 이정규#KR1
달려라 이정규#KR1
KR (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.4% 3.6 /
3.7 /
5.0
193
30.
격렬비열도계엄사령관#12351
격렬비열도계엄사령관#12351
KR (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.3% 4.5 /
5.2 /
5.0
131
31.
설인석#2740
설인석#2740
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 42.6% 4.1 /
4.8 /
5.0
61
32.
창 훨#KR1
창 훨#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.6% 4.2 /
3.3 /
5.7
28
33.
누가낫들고협박함#KR1
누가낫들고협박함#KR1
KR (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.4% 5.2 /
5.5 /
5.7
365
34.
콩이사랑#콩이사랑
콩이사랑#콩이사랑
KR (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.2% 5.5 /
4.6 /
5.4
105
35.
황준수#КR1
황준수#КR1
KR (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.2% 4.8 /
4.0 /
5.4
182
36.
변종 나서스#KR1
변종 나서스#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 4.6 /
5.5 /
5.6
67
37.
우리집 개는 안물어요#dog
우리집 개는 안물어요#dog
KR (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.3% 6.6 /
3.6 /
5.7
174
38.
육식멍멍이#YWY
육식멍멍이#YWY
KR (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.3% 4.1 /
5.2 /
5.2
131
39.
고블린#000
고블린#000
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 44.9% 3.5 /
3.9 /
5.8
49
40.
푸히힝푸르릉#KR1
푸히힝푸르릉#KR1
KR (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.4% 3.7 /
3.5 /
4.6
219
41.
이재석의 간압이 사라졌다#대재석
이재석의 간압이 사라졌다#대재석
KR (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.3% 4.0 /
4.3 /
4.8
105
42.
내죽음에는낭만이있다#308
내죽음에는낭만이있다#308
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.5% 3.6 /
5.0 /
3.8
110
43.
질병겜롤접지능순#KR1
질병겜롤접지능순#KR1
KR (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.7% 4.0 /
3.6 /
7.2
201
44.
으라차차김만수#KR10
으라차차김만수#KR10
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 4.0 /
3.9 /
6.0
29
45.
싸스서스가스#KR10
싸스서스가스#KR10
KR (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.7% 4.2 /
4.2 /
5.1
126
46.
주원핑#하츄핑
주원핑#하츄핑
KR (#46)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 66.1% 5.1 /
4.0 /
5.6
121
47.
페이주퍼#KR1
페이주퍼#KR1
KR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.4% 4.4 /
5.6 /
5.2
55
48.
두다리로걷는개#KR1
두다리로걷는개#KR1
KR (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.8% 5.1 /
4.4 /
4.9
145
49.
범 츄#5777
범 츄#5777
KR (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.1% 5.2 /
3.8 /
5.8
164
50.
gasbjgag#KR1
gasbjgag#KR1
KR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.9% 3.7 /
5.0 /
4.0
240
51.
빛나는별#KR2
빛나는별#KR2
KR (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.1% 4.2 /
3.0 /
4.9
315
52.
너 무#역겨워
너 무#역겨워
KR (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.9% 5.9 /
5.2 /
6.0
97
53.
팀원 빨통 착즙기#001
팀원 빨통 착즙기#001
KR (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.1% 7.6 /
5.0 /
3.6
332
54.
진짜입털면여눈#KR1
진짜입털면여눈#KR1
KR (#54)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 64.6% 4.8 /
5.1 /
5.0
79
55.
Kronix#KR1
Kronix#KR1
KR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.1% 5.3 /
5.3 /
6.8
56
56.
其惟春秋#11111
其惟春秋#11111
KR (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.1% 4.2 /
4.7 /
3.8
130
57.
겜지는건다정글탓#KR1
겜지는건다정글탓#KR1
KR (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 69.8% 3.8 /
4.1 /
7.1
43
58.
논현동쭈구리#KR1
논현동쭈구리#KR1
KR (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.0% 4.3 /
4.5 /
4.2
50
59.
준 채#KR1
준 채#KR1
KR (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.0% 4.2 /
5.0 /
5.7
123
60.
탑의평화간디#KR1
탑의평화간디#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.0 /
4.9 /
5.7
46
61.
초밥왕이에그#KR1
초밥왕이에그#KR1
KR (#61)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 66.7% 5.4 /
4.4 /
5.9
54
62.
플딱아재수제자#플딱플딱
플딱아재수제자#플딱플딱
KR (#62)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 60.2% 4.2 /
4.5 /
6.5
88
63.
애로니#KR1
애로니#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.2% 3.9 /
4.7 /
5.0
21
64.
1 열#KR1
1 열#KR1
KR (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.5% 4.1 /
3.6 /
4.3
241
65.
xiaoyuan#KR2
xiaoyuan#KR2
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 2.5 /
3.8 /
4.6
52
66.
킁킁이맨#KR1
킁킁이맨#KR1
KR (#66)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 76.0% 5.7 /
4.0 /
5.5
50
67.
거친남자김진우#KR1
거친남자김진우#KR1
KR (#67)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 63.1% 4.4 /
3.8 /
4.2
65
68.
Jjaw#KR1
Jjaw#KR1
KR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.0% 4.2 /
4.8 /
6.5
109
69.
DanMuzi#KR1
DanMuzi#KR1
KR (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.5% 4.7 /
5.1 /
5.5
470
70.
별 수호자 버거#KR1
별 수호자 버거#KR1
KR (#70)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 67.8% 5.9 /
4.2 /
6.2
87
71.
뇌없는멍뭉이#KR1
뇌없는멍뭉이#KR1
KR (#71)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 76.6% 6.6 /
2.6 /
4.5
64
72.
시지프 신화#KR2
시지프 신화#KR2
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.7% 4.8 /
4.1 /
5.2
143
73.
앰생씹덕정공부캐가오충#앰생씹덕
앰생씹덕정공부캐가오충#앰생씹덕
KR (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 57.2% 2.5 /
3.9 /
6.8
187
74.
강아지는머엉머엉#KR1
강아지는머엉머엉#KR1
KR (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.3% 3.9 /
5.2 /
5.8
161
75.
전두환#재매이햄
전두환#재매이햄
KR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.2% 5.3 /
3.6 /
5.4
39
76.
prism  ice#KR1
prism ice#KR1
KR (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 60.8% 6.4 /
5.0 /
5.0
79
77.
멍냥멍냥 개서스#dog
멍냥멍냥 개서스#dog
KR (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.7% 7.4 /
5.7 /
7.2
337
78.
암흑으로 오라#KR1
암흑으로 오라#KR1
KR (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 56.0% 4.6 /
3.6 /
4.9
50
79.
협곡에 개망나니#KR1
협곡에 개망나니#KR1
KR (#79)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 70.6% 4.9 /
4.4 /
4.5
51
80.
고기부시기#와장창
고기부시기#와장창
KR (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 55.9% 5.2 /
4.0 /
5.4
245
81.
남일신경꺼주세요#KR1
남일신경꺼주세요#KR1
KR (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 59.8% 3.2 /
3.4 /
5.0
97
82.
술 담배 코인 이재석#반자이
술 담배 코인 이재석#반자이
KR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.0% 4.3 /
4.2 /
5.2
104
83.
dotadota#KR1
dotadota#KR1
KR (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 50.0% 3.7 /
4.4 /
5.3
148
84.
괴물오이#KR1
괴물오이#KR1
KR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.9% 5.1 /
4.5 /
5.3
275
85.
Ynnn2#KR1
Ynnn2#KR1
KR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.0% 4.5 /
4.3 /
3.7
50
86.
0435112#KR1
0435112#KR1
KR (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 57.0% 4.4 /
4.6 /
5.3
79
87.
사신덩국#KR1
사신덩국#KR1
KR (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 67.9% 4.4 /
4.2 /
5.0
53
88.
봄날 벚꽃 그리고 너#KR55
봄날 벚꽃 그리고 너#KR55
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 49.5% 4.8 /
6.3 /
5.6
93
89.
붕옥과합체된용재#KR1
붕옥과합체된용재#KR1
KR (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 59.2% 3.7 /
3.2 /
4.9
49
90.
캐니언 DK#KR1
캐니언 DK#KR1
KR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 81.3% 4.2 /
4.8 /
5.9
32
91.
공포의 정글 믹서기#kr 0
공포의 정글 믹서기#kr 0
KR (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.9% 4.0 /
4.1 /
5.0
170
92.
Legend#KR98
Legend#KR98
KR (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 61.7% 5.0 /
4.4 /
6.4
47
93.
내앞니#KR1
내앞니#KR1
KR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.3% 3.8 /
4.6 /
5.3
128
94.
호야o#6117
호야o#6117
KR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.3% 4.1 /
4.1 /
4.8
37
95.
나믈타테 교수#KR1
나믈타테 교수#KR1
KR (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 67.2% 4.3 /
3.4 /
5.2
61
96.
정신줄놓아버린자#KR1
정신줄놓아버린자#KR1
KR (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 64.2% 5.8 /
4.5 /
5.1
53
97.
이상한거하는계정#0000
이상한거하는계정#0000
KR (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 58.9% 5.4 /
3.8 /
6.0
56
98.
neobaram#neob
neobaram#neob
KR (#98)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 71.3% 5.5 /
3.1 /
4.7
101
99.
몽키D수제#KR11
몽키D수제#KR11
KR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 50.0% 4.6 /
4.3 /
4.4
108
100.
r있으면#kr123
r있으면#kr123
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 3.3 /
3.0 /
4.2
34
OSZAR »