Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất EUW

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất EUW

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Walid Georgey#EUW
Walid Georgey#EUW
EUW (#1)
Thách Đấu 2142 LP
Thắng: 249 (58.7%)
Kim Cương IV 55 LP
Thắng: 3 (60.0%)
Rell Nautilus Neeko Renata Glasc Rakan
2.
KC NEXT ADKING#EUW
KC NEXT ADKING#EUW
EUW (#2)
Thách Đấu 2133 LP
Thắng: 264 (60.1%)
Kai'Sa Corki Miss Fortune Ezreal Varus
3.
G2 SkewMond#3327
G2 SkewMond#3327
EUW (#3)
Thách Đấu 2021 LP
Thắng: 459 (55.9%)
Vi Xin Zhao Pantheon Zyra Taliyah
4.
Rhilech#15105
Rhilech#15105
EUW (#4)
Thách Đấu 1931 LP
Thắng: 457 (55.0%)
Viego Vi Pantheon Ekko Naafiri
5.
Razørk Activoo#razzz
Razørk Activoo#razzz
EUW (#5)
Thách Đấu 1873 LP
Thắng: 196 (61.4%)
Zed Pantheon Nocturne Zyra Lee Sin
6.
FNC Mikyx#1998
FNC Mikyx#1998
EUW (#6)
Thách Đấu 1788 LP
Thắng: 305 (56.7%)
Rell Poppy Elise Pyke Gragas
7.
G2 Labrov#8085
G2 Labrov#8085
EUW (#7)
Thách Đấu 1749 LP
Thắng: 371 (55.0%)
Poppy Rell Neeko Alistar Nautilus
8.
lyncas mad kid#lync1
lyncas mad kid#lync1
EUW (#8)
Thách Đấu 1739 LP
Thắng: 334 (56.3%)
Vi Lillia Viego Zyra Jarvan IV
9.
Odysseus#131
Odysseus#131
EUW (#9)
Thách Đấu 1722 LP
Thắng: 257 (57.6%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 30 (46.2%)
Taliyah Hwei Ezreal Mel Akshan
10.
Cola#4463
Cola#4463
EUW (#10)
Thách Đấu 1677 LP
Thắng: 356 (56.8%)
Rell Nautilus Leona Alistar Poppy
11.
G2 Caps#1323
G2 Caps#1323
EUW (#11)
Thách Đấu 1653 LP
Thắng: 429 (54.2%)
Ahri Taliyah Yone Azir Aurora
12.
TwTv Phantasm#103
TwTv Phantasm#103
EUW (#12)
Thách Đấu 1636 LP
Thắng: 197 (59.7%)
Akshan Quinn Mel Hwei Yone
13.
HARPOON#2005
HARPOON#2005
EUW (#13)
Thách Đấu 1615 LP
Thắng: 424 (54.9%)
Kai'Sa Jhin Varus Miss Fortune Ezreal
14.
tukaan#tukan
tukaan#tukan
EUW (#14)
Thách Đấu 1609 LP
Thắng: 301 (55.9%)
Ezreal Kai'Sa Corki Varus Miss Fortune
15.
Sayn CHOKBAR 1#EUW
Sayn CHOKBAR 1#EUW
EUW (#15)
Thách Đấu 1604 LP
Thắng: 506 (53.2%)
Yone Aurora Taliyah Azir Ahri
16.
NattyNatt#2005
NattyNatt#2005
EUW (#16)
Thách Đấu 1579 LP
Thắng: 480 (53.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (75.0%)
Dr. Mundo Rengar Jarvan IV Lee Sin Skarner
17.
Foutriquet#FOU
Foutriquet#FOU
EUW (#17)
Thách Đấu 1544 LP
Thắng: 162 (59.6%)
Jarvan IV Pantheon Xin Zhao Lee Sin Ngộ Không
18.
ToongE#FSK
ToongE#FSK
EUW (#18)
Thách Đấu 1521 LP
Thắng: 496 (53.7%)
Lucian Ezreal Varus Ashe Miss Fortune
19.
K C#kcwin
K C#kcwin
EUW (#19)
Thách Đấu 1521 LP
Thắng: 266 (59.6%)
Ambessa Yone Gangplank Jayce Nidalee
20.
AFW Nano#AFW
AFW Nano#AFW
EUW (#20)
Thách Đấu 1520 LP
Thắng: 631 (53.0%)
Viktor Azir Yone Orianna Akali
21.
Cachorro Alpha#razzz
Cachorro Alpha#razzz
EUW (#21)
Thách Đấu 1501 LP
Thắng: 134 (62.6%)
Nidalee Naafiri Nocturne Dr. Mundo Pantheon
22.
Cold#asd4
Cold#asd4
EUW (#22)
Thách Đấu 1490 LP
Thắng: 193 (62.9%)
Neeko Elise Rell Poppy Gragas
23.
G2 Hans Sama#12838
G2 Hans Sama#12838
EUW (#23)
Thách Đấu 1488 LP
Thắng: 376 (54.5%)
Varus Ezreal Miss Fortune Draven Corki
24.
2001 05 09#2001
2001 05 09#2001
EUW (#24)
Thách Đấu 1487 LP
Thắng: 158 (65.3%)
Sylas Aurora Akali Viktor Ahri
25.
Husum#EUW
Husum#EUW
EUW (#25)
Thách Đấu 1487 LP
Thắng: 143 (62.4%)
Swain Renekton Malzahar Vladimir Aurelion Sol
26.
lego ninjago#vape
lego ninjago#vape
EUW (#26)
Thách Đấu 1486 LP
Thắng: 283 (55.1%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 3 (60.0%)
Kai'Sa Jhin Varus Mel Ezreal
27.
NORD Vizicsacsi#TOP
NORD Vizicsacsi#TOP
EUW (#27)
Thách Đấu 1486 LP
Thắng: 258 (55.2%)
Rumble Poppy Kennen Gwen Shen
28.
Phanta#107
Phanta#107
EUW (#28)
Thách Đấu 1483 LP
Thắng: 166 (70.9%)
Akshan Hwei Aurora Yone Swain
29.
yukino cat#blue
yukino cat#blue
EUW (#29)
Thách Đấu 1482 LP
Thắng: 239 (59.9%)
Naafiri Pantheon Viego Lillia Diana
30.
Agurin#DND
Agurin#DND
EUW (#30)
Thách Đấu 1479 LP
Thắng: 203 (59.2%)
Elise Jarvan IV Nocturne Ngộ Không Darius
31.
S2mIE100LeSH#sigma
S2mIE100LeSH#sigma
EUW (#31)
Thách Đấu 1477 LP
Thắng: 154 (75.5%)
Pantheon Zed Olaf Ambessa Xin Zhao
32.
decay arc#EUW
decay arc#EUW
EUW (#32)
Thách Đấu 1476 LP
Thắng: 203 (63.0%)
Pantheon Zyra Vi Xin Zhao Taliyah
33.
skygge kriger#EUV
skygge kriger#EUV
EUW (#33)
Thách Đấu 1456 LP
Thắng: 268 (55.8%)
Jayce Ambessa Rumble Aatrox Gnar
34.
Purple#3UVV
Purple#3UVV
EUW (#34)
Thách Đấu 1452 LP
Thắng: 553 (53.2%)
Azir Viktor Corki Ryze Taliyah
35.
Acheron IX#K405
Acheron IX#K405
EUW (#35)
Thách Đấu 1452 LP
Thắng: 175 (61.8%)
Talon Kha'Zix Pantheon Fizz Jarvan IV
36.
SMRADOCH ZICSSI#EUW
SMRADOCH ZICSSI#EUW
EUW (#36)
Thách Đấu 1447 LP
Thắng: 287 (54.5%)
Viego Xin Zhao Jax Diana Skarner
37.
Falling Flower#SVT13
Falling Flower#SVT13
EUW (#37)
Thách Đấu 1446 LP
Thắng: 318 (55.8%)
Talon Lee Sin Vi Gwen Jhin
38.
Maynter#EUW
Maynter#EUW
EUW (#38)
Thách Đấu 1443 LP
Thắng: 303 (54.6%)
Gnar Ambessa Renekton Aatrox Jax
39.
Bgurin#4000
Bgurin#4000
EUW (#39)
Thách Đấu 1442 LP
Thắng: 257 (55.0%)
Elise Jarvan IV Karthus Nocturne Kha'Zix
40.
Thumbs Down#4847
Thumbs Down#4847
EUW (#40)
Thách Đấu 1440 LP
Thắng: 234 (56.8%)
Elise Rell Pantheon Pyke Nautilus
41.
with you#eu1
with you#eu1
EUW (#41)
Thách Đấu 1436 LP
Thắng: 214 (56.3%)
Ahri Taliyah Yone Corki Varus
42.
serein#MP7
serein#MP7
EUW (#42)
Thách Đấu 1433 LP
Thắng: 457 (53.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 1 (16.7%)
Poppy Elise Neeko Rell Rakan
43.
Desperate Nasus#EUW
Desperate Nasus#EUW
EUW (#43)
Thách Đấu 1429 LP
Thắng: 245 (56.8%)
Kayle Nasus Ezreal Yone
44.
MPAINW XWRIS#AKAP
MPAINW XWRIS#AKAP
EUW (#44)
Thách Đấu 1420 LP
Thắng: 269 (56.2%)
Rell Nautilus Leona Fiddlesticks Elise
45.
Yami Sukehiro#3309
Yami Sukehiro#3309
EUW (#45)
Thách Đấu 1417 LP
Thắng: 339 (59.0%)
Draven Ezreal Jhin Caitlyn Corki
46.
정성훈#2003
정성훈#2003
EUW (#46)
Thách Đấu 1415 LP
Thắng: 145 (61.7%)
Jhin Kalista Caitlyn Lucian Ezreal
47.
Aileri#BOAT
Aileri#BOAT
EUW (#47)
Thách Đấu 1403 LP
Thắng: 226 (55.1%)
Yone Ahri Azir Tristana Galio
48.
Aslan#945
Aslan#945
EUW (#48)
Thách Đấu 1399 LP
Thắng: 209 (56.6%)
Viego Lee Sin Xin Zhao Vi Jarvan IV
49.
Ignacarious#5232
Ignacarious#5232
EUW (#49)
Thách Đấu 1382 LP
Thắng: 261 (55.3%)
Ezreal Corki Tristana Miss Fortune Kai'Sa
50.
HRTS rin#euw10
HRTS rin#euw10
EUW (#50)
Thách Đấu 1375 LP
Thắng: 328 (55.1%)
Ezreal Corki Miss Fortune Jhin Tristana
51.
KCB 3XA#KCB
KCB 3XA#KCB
EUW (#51)
Thách Đấu 1372 LP
Thắng: 328 (55.3%)
Miss Fortune Ezreal Corki Varus Kalista
52.
stardewvalley67#EUW
stardewvalley67#EUW
EUW (#52)
Thách Đấu 1372 LP
Thắng: 178 (56.7%)
Jayce Ambessa Volibear Cho'Gath Anivia
53.
CsacsiCarry#TOP
CsacsiCarry#TOP
EUW (#53)
Thách Đấu 1370 LP
Thắng: 153 (63.5%)
Poppy Gwen Kennen Gangplank Gnar
54.
Naak Pado#VIT
Naak Pado#VIT
EUW (#54)
Thách Đấu 1367 LP
Thắng: 304 (60.3%)
Jayce Yone Yasuo Irelia Ambessa
55.
rng victim#0867
rng victim#0867
EUW (#55)
Thách Đấu 1365 LP
Thắng: 305 (55.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (63.6%)
Viego Kha'Zix Ekko Talon Diana
56.
Shëun#2530
Shëun#2530
EUW (#56)
Thách Đấu 1360 LP
Thắng: 520 (52.0%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 11 (52.4%)
Vi Pantheon Lee Sin Viego Jhin
57.
Barkoon#bark
Barkoon#bark
EUW (#57)
Thách Đấu 1358 LP
Thắng: 485 (53.2%)
Vi Nidalee Pantheon Naafiri Xin Zhao
58.
hahahahah#2218
hahahahah#2218
EUW (#58)
Thách Đấu 1357 LP
Thắng: 168 (62.7%)
Sylas Yone Ryze Ashe Taliyah
59.
L Vasco O#EUW
L Vasco O#EUW
EUW (#59)
Thách Đấu 1355 LP
Thắng: 432 (53.3%)
Taliyah Orianna Viktor Azir Ezreal
60.
Mo Syzlak#123
Mo Syzlak#123
EUW (#60)
Thách Đấu 1354 LP
Thắng: 348 (53.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (30.0%)
Rell Nautilus Pyke Alistar Elise
61.
gorillajones#123
gorillajones#123
EUW (#61)
Thách Đấu 1347 LP
Thắng: 206 (57.4%)
Ambessa Jayce Rumble Fiora Yorick
62.
note#Ryuk
note#Ryuk
EUW (#62)
Thách Đấu 1343 LP
Thắng: 209 (57.7%)
Tristana Zeri Smolder Jhin Senna
63.
twtv Peng04#NMIXX
twtv Peng04#NMIXX
EUW (#63)
Thách Đấu 1342 LP
Thắng: 291 (54.5%)
Aurora Ahri Taliyah Yone Smolder
64.
TheRoyalKanin#EUW
TheRoyalKanin#EUW
EUW (#64)
Thách Đấu 1341 LP
Thắng: 350 (54.2%)
Azir Ahri Orianna Yone Varus
65.
Tοαst#EUW
Tοαst#EUW
EUW (#65)
Thách Đấu 1337 LP
Thắng: 253 (53.7%)
Yasuo Yone Irelia Talon Aurora
66.
pt4#000
pt4#000
EUW (#66)
Thách Đấu 1332 LP
Thắng: 379 (52.8%)
Jax Ambessa Rumble Jayce K'Sante
67.
c0cky movement#tukan
c0cky movement#tukan
EUW (#67)
Thách Đấu 1330 LP
Thắng: 428 (52.7%)
Yone Ahri Taliyah Ezreal Azir
68.
メルエム#king
メルエム#king
EUW (#68)
Thách Đấu 1326 LP
Thắng: 125 (63.5%)
Viego Ambessa Naafiri Darius Mel
69.
wariacik lolowy#2008
wariacik lolowy#2008
EUW (#69)
Thách Đấu 1320 LP
Thắng: 221 (58.5%)
Nautilus Alistar Rell Leona Rakan
70.
happy game#qwer
happy game#qwer
EUW (#70)
Thách Đấu 1318 LP
Thắng: 540 (53.0%)
Corki Varus Nautilus Jhin Miss Fortune
71.
chenzelot#LOT
chenzelot#LOT
EUW (#71)
Thách Đấu 1313 LP
Thắng: 154 (58.8%)
Gnar Jayce Gwen Ambessa Jax
72.
vovalaclasse#EUW
vovalaclasse#EUW
EUW (#72)
Thách Đấu 1312 LP
Thắng: 218 (55.9%)
Jayce Ambessa Gwen Yorick Pantheon
73.
SeRiN1#EUW
SeRiN1#EUW
EUW (#73)
Thách Đấu 1310 LP
Thắng: 255 (55.4%)
Jayce Sylas Taliyah Aurora Azir
74.
ThePowerOfEvil#EUW
ThePowerOfEvil#EUW
EUW (#74)
Thách Đấu 1310 LP
Thắng: 215 (54.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (38.5%)
Hwei Mel Syndra Orianna Viktor
75.
LiL TommyG#EUW
LiL TommyG#EUW
EUW (#75)
Thách Đấu 1309 LP
Thắng: 353 (53.3%)
Bard Rell Elise Braum Karma
76.
Kite Machine v2#EUW11
Kite Machine v2#EUW11
EUW (#76)
Thách Đấu 1309 LP
Thắng: 270 (56.5%)
Kai'Sa Ezreal Lucian Varus Miss Fortune
77.
Greed#1031
Greed#1031
EUW (#77)
Thách Đấu 1308 LP
Thắng: 201 (55.2%)
Smolder Miss Fortune Ezreal Ashe Kog'Maw
78.
Rush B P90#PT1
Rush B P90#PT1
EUW (#78)
Thách Đấu 1306 LP
Thắng: 261 (55.5%)
Bạch Kim II
Thắng: 7 (77.8%)
Nautilus Rell Braum Bard Poppy
79.
TryhardEkko#XDD
TryhardEkko#XDD
EUW (#79)
Thách Đấu 1306 LP
Thắng: 178 (58.6%)
Ekko Viego Aurora Varus Jinx
80.
Bonnie#BLDP
Bonnie#BLDP
EUW (#80)
Thách Đấu 1302 LP
Thắng: 265 (58.2%)
Xin Zhao Vi Pantheon Viego Nidalee
81.
Koldo#1233
Koldo#1233
EUW (#81)
Thách Đấu 1299 LP
Thắng: 345 (53.2%)
Lee Sin Vi Viego Skarner Nidalee
82.
Jonathan Bailey#zzz
Jonathan Bailey#zzz
EUW (#82)
Thách Đấu 1297 LP
Thắng: 400 (53.7%)
Cassiopeia Yone Galio Ahri Annie
83.
Nio#Nii
Nio#Nii
EUW (#83)
Thách Đấu 1296 LP
Thắng: 695 (52.1%)
Kim Cương IV 73 LP
Thắng: 21 (50.0%)
Elise Nautilus Rell Poppy Alistar
84.
asdfasdf#0308
asdfasdf#0308
EUW (#84)
Thách Đấu 1291 LP
Thắng: 192 (61.9%)
Ezreal Kai'Sa Zeri Kalista Lucian
85.
Silva#EUW2
Silva#EUW2
EUW (#85)
Thách Đấu 1290 LP
Thắng: 160 (63.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 22 (78.6%)
Hecarim Xin Zhao Karthus Tryndamere Sylas
86.
FUN k3y#EUW
FUN k3y#EUW
EUW (#86)
Thách Đấu 1285 LP
Thắng: 254 (55.0%)
Jhin Caitlyn Corki Mel Tristana
87.
TwitchTVxKenzuke#EUW
TwitchTVxKenzuke#EUW
EUW (#87)
Thách Đấu 1283 LP
Thắng: 187 (56.3%)
Yone Sylas Jayce Taliyah Hwei
88.
Kaimietis3#EUW
Kaimietis3#EUW
EUW (#88)
Thách Đấu 1282 LP
Thắng: 294 (54.3%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 11 (35.5%)
Viego Vi Zyra Naafiri Nocturne
89.
alix de souza#1111
alix de souza#1111
EUW (#89)
Thách Đấu 1280 LP
Thắng: 325 (54.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 2 (33.3%)
Zed Sylas Syndra Yone Akali
90.
Carnagε#EUW
Carnagε#EUW
EUW (#90)
Thách Đấu 1279 LP
Thắng: 155 (57.8%)
Viego Pantheon Xin Zhao Volibear Darius
91.
Spoodersussi v3#EUW
Spoodersussi v3#EUW
EUW (#91)
Thách Đấu 1278 LP
Thắng: 224 (56.0%)
Rumble Ambessa Gwen Jayce Gnar
92.
Stormaxx#EUW
Stormaxx#EUW
EUW (#92)
Thách Đấu 1278 LP
Thắng: 135 (62.2%)
Kim Cương IV 75 LP
Thắng: 4 (57.1%)
Jarvan IV Pantheon Naafiri Lee Sin Viego
93.
Kozi#Z10
Kozi#Z10
EUW (#93)
Thách Đấu 1273 LP
Thắng: 257 (54.7%)
Ambessa Jayce Rumble Renekton K'Sante
94.
Boukada#EUW
Boukada#EUW
EUW (#94)
Thách Đấu 1270 LP
Thắng: 231 (54.5%)
Zyra Viego Lillia Skarner Vi
95.
Chance2Win#EUW
Chance2Win#EUW
EUW (#95)
Thách Đấu 1264 LP
Thắng: 162 (59.8%)
Rumble K'Sante Ambessa Yorick Elise
96.
DK Siwoo#dajor
DK Siwoo#dajor
EUW (#96)
Thách Đấu 1259 LP
Thắng: 296 (53.8%)
Ambessa Cho'Gath Rumble K'Sante Jayce
97.
YOUAREPERFECT#PRFCT
YOUAREPERFECT#PRFCT
EUW (#97)
Thách Đấu 1257 LP
Thắng: 272 (56.8%)
Riven Jayce Ambessa Yasuo Katarina
98.
KC Yiken#1111
KC Yiken#1111
EUW (#98)
Thách Đấu 1256 LP
Thắng: 362 (53.0%)
Vi Viego Zyra Kalista Lillia
99.
DONT GET C#EUW
DONT GET C#EUW
EUW (#99)
Thách Đấu 1256 LP
Thắng: 113 (63.5%)
Kim Cương II 5 LP
Thắng: 16 (76.2%)
Karma Nami Riven Ezreal Rell
100.
David Lirola#goatツ
David Lirola#goatツ
EUW (#100)
Thách Đấu 1254 LP
Thắng: 523 (51.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (42.1%)
Viego Kai'Sa Ezreal Varus Miss Fortune
OSZAR »