Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.11
4,837,817 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Đối Đầu
890,893
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Đối Đầu
Tổng quan
Thống kê
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Kỹ năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Tất cả tướng
Tất Cả Vai Trò
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Thường & Xếp Hạng
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất Cả Vai Trò
Đường trên
Đi Rừng
Đường giữa
AD Carry
Hỗ Trợ
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Đường trên
Kog'Maw
+6.9%
Dr. Mundo
+6.2%
Ngộ Không
-6.6%
Ahri
Đường giữa
Ziggs
+6.6%
Cho'Gath
+6.2%
Cassiopeia
-3.3%
Akali
Đường giữa, Đường trên
Kayle
+7.2%
Gwen
+7.6%
Swain
-7.1%
Akshan
Đường giữa
Malphite
+8.3%
Orianna
+7.3%
Yasuo
-6.3%
Alistar
Hỗ Trợ
Briar
+7.3%
Yuumi
+4.2%
Zilean
-4.5%
Ambessa
Đường trên
Ivern
+10.7%
Yone
+4.5%
Ngộ Không
-6.5%
Amumu
Đi Rừng
Soraka
+7.5%
Bel'Veth
+6.1%
Karthus
-5.6%
Anivia
Đường giữa
Warwick
+8.9%
Vex
+6.3%
Aurelion Sol
-8.2%
Annie
Đường giữa
Taric
+9.5%
Azir
+8.5%
Diana
-9.7%
Aphelios
AD Carry
Poppy
+8.9%
Kalista
+3.2%
Twitch
-1.2%
Ashe
AD Carry
Taric
+6.7%
Kalista
+4.6%
Kog'Maw
-5.3%
Aurelion Sol
Đường giữa
Nilah
+8.0%
Anivia
+5.3%
Fizz
-9.5%
Aurora
Đường giữa
Nunu & Willump
+6.7%
Yone
+6.5%
Aurelion Sol
-4.7%
Azir
Đường giữa
Warwick
+9.8%
Yasuo
+4.1%
Annie
-7.3%
Bard
Hỗ Trợ
Talon
+7.5%
Mel
+4.5%
Yuumi
-3.6%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Bel'Veth
Đi Rừng
Diana
+7.4%
Rengar
+7.6%
Amumu
-6.3%
Blitzcrank
Hỗ Trợ
Ryze
+7.3%
Renata Glasc
+4.5%
Taric
-6.4%
Brand
Hỗ Trợ
Talon
+12.6%
Swain
+5.4%
Sona
-13.2%
Braum
Hỗ Trợ
Jax
+4.6%
Mel
+4.9%
Vel'Koz
-6.4%
Briar
Đi Rừng
Fiddlesticks
+10.5%
Nidalee
+8.3%
Trundle
-7.1%
Caitlyn
AD Carry
Heimerdinger
+6.6%
Kalista
+5.9%
Nilah
-3.2%
Camille
Đường trên
Fiddlesticks
+7.5%
Rumble
+9.5%
Warwick
-4.7%
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
Elise
+6.7%
Zed
+5.2%
Veigar
-8.6%
Cho'Gath
Đường trên, Đường giữa
Sona
+5.8%
Gangplank
+8.2%
Ahri
-7.0%
Corki
AD Carry
Briar
+8.6%
Draven
+4.8%
Xayah
-4.9%
Darius
Đường trên
Kassadin
+6.2%
Yasuo
+11.7%
Heimerdinger
-7.1%
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
Nilah
+6.5%
Annie
+7.4%
Briar
-5.5%
Dr. Mundo
Đường trên, Đi Rừng
Ngộ Không
+8.4%
Ngộ Không
+7.4%
Kled
-8.8%
Draven
AD Carry
Camille
+5.8%
Kalista
+9.7%
Nilah
-6.5%
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
Quinn
+6.9%
Aurelion Sol
+6.6%
Akali
-5.3%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Elise
Đi Rừng, Hỗ Trợ
Kindred
+6.6%
Nidalee
+7.7%
Rell
-7.6%
Evelynn
Đi Rừng
Zeri
+7.3%
Zed
+6.5%
Dr. Mundo
-5.1%
Ezreal
AD Carry
Fiddlesticks
+5.8%
Corki
+3.6%
Sivir
-4.6%
Fiddlesticks
Hỗ Trợ, Đi Rừng
Briar
+10.7%
Nidalee
+8.7%
Seraphine
-8.3%
Fiora
Đường trên
Warwick
+6.8%
K'Sante
+8.5%
Warwick
-6.2%
Fizz
Đường giữa
Sona
+6.8%
Aurelion Sol
+8.7%
Anivia
-5.4%
Galio
Đường giữa
Nilah
+9.3%
Akali
+6.2%
Swain
-6.6%
Gangplank
Đường trên
Elise
+7.2%
Ambessa
+6.2%
Cho'Gath
-7.5%
Garen
Đường trên
Kog'Maw
+11.1%
K'Sante
+6.7%
Kayle
-6.2%
Gnar
Đường trên
Brand
+6.8%
Warwick
+7.1%
Urgot
-6.7%
Gragas
Đường trên, Đi Rừng
Vel'Koz
+8.5%
Jayce
+6.6%
Warwick
-8.2%
Graves
Đi Rừng
Xerath
+5.8%
Skarner
+6.9%
Dr. Mundo
-6.4%
Gwen
Đường trên, Đi Rừng
Kog'Maw
+10.8%
Illaoi
+9.7%
Warwick
-7.6%
Hecarim
Đi Rừng
Kog'Maw
+6.1%
Rengar
+8.0%
Kindred
-4.3%
Heimerdinger
Đường trên
Briar
+7.8%
Darius
+6.6%
Sett
-4.9%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Hwei
Đường giữa
Kled
+8.0%
Galio
+4.3%
Fizz
-6.2%
Illaoi
Đường trên
Vel'Koz
+8.0%
Yone
+10.5%
Yorick
-8.2%
Irelia
Đường trên, Đường giữa
Yorick
+7.0%
Yone
+10.2%
Sett
-6.8%
Ivern
Đi Rừng
Ambessa
+9.0%
Kindred
+8.3%
Diana
-6.0%
Janna
Hỗ Trợ
Ngộ Không
+5.6%
Mel
+8.2%
Nami
-4.7%
Jarvan IV
Đi Rừng
Kayle
+7.0%
Nidalee
+5.6%
Diana
-4.5%
Jax
Đường trên
Kog'Maw
+7.1%
Kled
+7.8%
Teemo
-7.6%
Jayce
Đường trên
Lissandra
+6.3%
Volibear
+6.2%
Ornn
-7.7%
Jhin
AD Carry
Yorick
+4.9%
Ezreal
+3.2%
Vayne
-3.2%
Jinx
AD Carry
Heimerdinger
+9.2%
Draven
+2.2%
Kog'Maw
-4.1%
K'Sante
Đường trên
Maokai
+6.3%
Rumble
+6.9%
Singed
-10.2%
Kai'Sa
AD Carry
Quinn
+4.4%
Ziggs
+6.2%
Nilah
-4.6%
Kalista
AD Carry
Hwei
+10.3%
Varus
+6.1%
Twitch
-4.7%
Karma
Hỗ Trợ
Kog'Maw
+5.8%
Mel
+7.9%
Sona
-4.4%
Karthus
Đi Rừng
Urgot
+6.9%
Zac
+6.8%
Master Yi
-7.6%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Kassadin
Đường giữa
Sona
+8.1%
Zoe
+6.2%
Talon
-7.7%
Katarina
Đường giữa
Yorick
+7.7%
Taliyah
+7.5%
Lissandra
-5.8%
Kayle
Đường trên
Nilah
+8.2%
Trundle
+6.5%
Ngộ Không
-7.3%
Kayn
Đi Rừng
Sona
+5.8%
Skarner
+9.0%
Poppy
-5.6%
Kennen
Đường trên, Đường giữa
Elise
+7.4%
Yone
+7.8%
Yorick
-9.9%
Kha'Zix
Đi Rừng
Kennen
+8.3%
Skarner
+4.2%
Dr. Mundo
-4.2%
Kindred
Đi Rừng
Vladimir
+6.6%
Gwen
+7.6%
Ivern
-8.0%
Kled
Đường trên
Hwei
+8.4%
Dr. Mundo
+8.2%
Malphite
-9.2%
Kog'Maw
AD Carry
Orianna
+10.0%
Draven
+4.1%
Twitch
-4.7%
LeBlanc
Đường giữa
Nilah
+8.6%
Azir
+7.1%
Vex
-3.8%
Lee Sin
Đi Rừng
Cassiopeia
+8.8%
Rengar
+7.5%
Warwick
-3.5%
Leona
Hỗ Trợ
Ziggs
+9.0%
Mel
+7.0%
Fiddlesticks
-3.7%
Lillia
Đi Rừng
Taric
+11.6%
Gragas
+7.1%
Kayn
-7.4%
Lissandra
Đường giữa
Warwick
+5.8%
Yone
+7.1%
Anivia
-5.9%
Lucian
AD Carry
Cassiopeia
+7.4%
Ezreal
+2.9%
Kog'Maw
-3.5%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Lulu
Hỗ Trợ
Jax
+5.6%
Shaco
+4.3%
Sona
-4.6%
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
Fiddlesticks
+7.2%
Yone
+8.1%
Braum
-6.1%
Malphite
Đường trên
Trundle
+6.8%
Kled
+7.7%
Shen
-7.5%
Malzahar
Đường giữa
Singed
+7.4%
Vladimir
+5.7%
Kennen
-7.4%
Maokai
Hỗ Trợ
Galio
+6.8%
Mel
+6.5%
Milio
-5.8%
Master Yi
Đi Rừng
Vel'Koz
+8.6%
Skarner
+10.9%
Elise
-4.4%
Mel
Đường giữa, Hỗ Trợ
Soraka
+5.4%
Twisted Fate
+4.1%
Sona
-9.4%
Milio
Hỗ Trợ
Quinn
+8.9%
Mel
+5.3%
Sona
-4.4%
Miss Fortune
AD Carry
Kayle
+6.1%
Varus
+2.2%
Nilah
-5.9%
Mordekaiser
Đường trên
Taric
+10.2%
Rumble
+4.8%
Heimerdinger
-7.7%
Morgana
Hỗ Trợ
Vel'Koz
+8.7%
Swain
+3.6%
Milio
-4.8%
Naafiri
Đi Rừng
Ryze
+7.2%
Nidalee
+9.3%
Shyvana
-8.0%
Nami
Hỗ Trợ
Rammus
+6.4%
Xerath
+3.6%
Sona
-4.8%
Nasus
Đường trên
Kog'Maw
+9.5%
Vladimir
+5.9%
Tahm Kench
-8.8%
Nautilus
Hỗ Trợ
Jax
+6.4%
Mel
+7.6%
Taric
-5.9%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Neeko
Hỗ Trợ
Warwick
+8.1%
Blitzcrank
+5.8%
Xerath
-4.9%
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
Dr. Mundo
+7.6%
Kindred
+6.2%
Sion
-12.2%
Nidalee
Đi Rừng
Diana
+8.6%
Karthus
+11.5%
Fiddlesticks
-5.6%
Nilah
AD Carry
Diana
+9.1%
Draven
+6.1%
Sivir
-4.9%
Nocturne
Đi Rừng
Kog'Maw
+7.7%
Nidalee
+4.3%
Trundle
-5.0%
Nunu & Willump
Đi Rừng
Urgot
+6.5%
Rengar
+7.9%
Master Yi
-5.6%
Olaf
Đường trên
Xerath
+9.7%
Gangplank
+5.8%
Kayle
-8.0%
Orianna
Đường giữa
Kog'Maw
+13.4%
Cassiopeia
+5.0%
Akshan
-6.5%
Ornn
Đường trên
Shyvana
+9.4%
Jayce
+8.3%
Warwick
-6.5%
Pantheon
Đi Rừng, Hỗ Trợ, Đường trên
Kog'Maw
+7.3%
Mel
+7.8%
Dr. Mundo
-7.5%
Poppy
Hỗ Trợ, Đi Rừng, Đường trên
Warwick
+7.7%
K'Sante
+9.9%
Janna
-7.0%
Pyke
Hỗ Trợ
Kog'Maw
+7.8%
Vel'Koz
+5.7%
Maokai
-4.8%
Qiyana
Đường giữa
Bard
+7.5%
Syndra
+6.8%
Diana
-5.2%
Quinn
Đường trên
Ekko
+10.5%
Jayce
+6.8%
Malphite
-7.6%
Rakan
Hỗ Trợ
Xin Zhao
+5.8%
Blitzcrank
+4.9%
Zilean
-6.9%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Rammus
Đi Rừng
Soraka
+8.7%
Rengar
+8.9%
Volibear
-6.6%
Rek'Sai
Đi Rừng
Milio
+6.8%
Xin Zhao
+5.7%
Warwick
-4.8%
Rell
Hỗ Trợ
Warwick
+5.4%
Elise
+7.0%
Shaco
-4.4%
Renata Glasc
Hỗ Trợ
Smolder
+6.1%
Pyke
+4.3%
Soraka
-6.4%
Renekton
Đường trên
Aurelion Sol
+5.6%
Yasuo
+6.8%
Illaoi
-5.4%
Rengar
Đi Rừng
Singed
+9.4%
Lillia
+6.4%
Warwick
-6.8%
Riven
Đường trên
Ziggs
+4.9%
Yasuo
+8.0%
Poppy
-6.6%
Rumble
Đường trên
Diana
+6.6%
Yone
+2.7%
Camille
-6.8%
Ryze
Đường giữa, Đường trên
Urgot
+7.1%
Vladimir
+6.5%
Vel'Koz
-5.8%
Samira
AD Carry
Janna
+8.3%
Varus
+3.6%
Kog'Maw
-4.1%
Sejuani
Đi Rừng
Nilah
+10.7%
Udyr
+6.1%
Trundle
-6.9%
Senna
Hỗ Trợ
Nilah
+6.6%
Shaco
+4.3%
Zilean
-5.6%
Seraphine
Hỗ Trợ
Olaf
+6.3%
Fiddlesticks
+7.1%
Maokai
-5.5%
Sett
Đường trên
Yorick
+5.5%
Irelia
+5.6%
Kennen
-7.6%
Shaco
Đi Rừng, Hỗ Trợ
Quinn
+6.5%
Swain
+6.6%
Sona
-8.0%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Shen
Đường trên
Lissandra
+5.6%
Malphite
+4.7%
Pantheon
-5.0%
Shyvana
Đi Rừng
Malphite
+9.9%
Hecarim
+3.5%
Zac
-6.9%
Singed
Đường trên
Malzahar
+8.4%
K'Sante
+12.0%
Kayle
-5.1%
Sion
Đường trên
Shaco
+5.7%
Ngộ Không
+11.6%
Poppy
-4.7%
Sivir
AD Carry
Warwick
+6.2%
Ezreal
+6.1%
Kog'Maw
-5.4%
Skarner
Đi Rừng
Shen
+6.6%
Lee Sin
+4.4%
Vi
-8.0%
Smolder
AD Carry
Naafiri
+7.2%
Kalista
+6.2%
Sivir
-1.1%
Sona
Hỗ Trợ
Urgot
+6.3%
Brand
+11.4%
Rell
-6.2%
Soraka
Hỗ Trợ
Rammus
+7.2%
Renata Glasc
+4.6%
Sona
-5.4%
Swain
Hỗ Trợ, Đường giữa
Trundle
+8.9%
Vladimir
+8.2%
Vel'Koz
-9.8%
Sylas
Đường giữa
Kog'Maw
+6.1%
Ziggs
+7.8%
Vex
-6.2%
Syndra
Đường giữa
Shyvana
+8.7%
Yone
+5.1%
Ekko
-5.5%
Tahm Kench
Hỗ Trợ, Đường trên
Xerath
+8.4%
Nasus
+9.1%
Sett
-6.2%
Taliyah
Đường giữa
Zyra
+7.1%
Irelia
+5.6%
Katarina
-8.1%
Talon
Đi Rừng, Đường giữa
Diana
+6.6%
Kassadin
+7.9%
Vex
-8.3%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Taric
Hỗ Trợ
Vex
+8.7%
Blitzcrank
+4.7%
Milio
-8.4%
Teemo
Đường trên
Kog'Maw
+12.0%
Jax
+8.2%
Urgot
-9.7%
Thresh
Hỗ Trợ
Yorick
+6.5%
Senna
+4.1%
Taric
-4.4%
Tristana
AD Carry
Sona
+7.0%
Kalista
+4.9%
Sivir
-5.0%
Trundle
Đường trên, Đi Rừng
Shen
+10.4%
Sejuani
+7.4%
Kayle
-9.9%
Tryndamere
Đường trên
Lissandra
+6.9%
Rumble
+7.2%
Quinn
-5.9%
Twisted Fate
Đường giữa
Kog'Maw
+10.6%
Lissandra
+6.7%
Annie
-4.2%
Twitch
AD Carry
Anivia
+8.6%
Kalista
+8.9%
Nilah
-5.4%
Udyr
Đi Rừng
Kog'Maw
+9.0%
Dr. Mundo
+5.9%
Trundle
-4.3%
Urgot
Đường trên
Amumu
+6.3%
Teemo
+6.6%
Trundle
-5.2%
Varus
AD Carry
Kled
+6.3%
Aphelios
+3.2%
Kog'Maw
-4.7%
Vayne
AD Carry
Naafiri
+5.5%
Kalista
+4.2%
Nilah
-5.3%
Veigar
Đường giữa
Zilean
+8.8%
Cassiopeia
+6.8%
Vex
-5.1%
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
Morgana
+7.9%
Swain
+8.3%
Maokai
-8.0%
Vex
Đường giữa
Sona
+6.8%
Azir
+7.2%
Anivia
-9.0%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Vi
Đi Rừng
Kennen
+7.7%
Skarner
+13.2%
Rek'Sai
-5.8%
Viego
Đi Rừng
Cassiopeia
+5.1%
Skarner
+4.5%
Karthus
-3.6%
Viktor
Đường giữa
Urgot
+4.7%
Azir
+6.2%
Xerath
-4.8%
Vladimir
Đường giữa, Đường trên
Fiddlesticks
+7.3%
K'Sante
+6.7%
Yorick
-10.0%
Volibear
Đi Rừng, Đường trên
Vel'Koz
+6.7%
Karthus
+6.7%
Teemo
-8.8%
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
Cassiopeia
+7.1%
Rengar
+8.2%
Gnar
-8.8%
Xayah
AD Carry
Maokai
+8.7%
Corki
+6.3%
Jinx
-4.0%
Xerath
Đường giữa, Hỗ Trợ
Aurelion Sol
+8.1%
Azir
+5.9%
Nami
-7.0%
Xin Zhao
Đi Rừng
Malphite
+4.2%
Gragas
+7.1%
Ivern
-8.6%
Yasuo
Đường giữa, Đường trên
Kog'Maw
+5.7%
Akshan
+7.7%
Darius
-10.3%
Yone
Đường giữa, Đường trên
Kennen
+10.4%
Sion
+7.9%
Illaoi
-7.5%
Yorick
Đường trên
Vel'Koz
+6.3%
Vladimir
+7.9%
Warwick
-9.4%
Yuumi
Hỗ Trợ
Trundle
+6.6%
Swain
+5.6%
Taric
-7.3%
Zac
Đi Rừng
Bard
+6.1%
Skarner
+9.6%
Trundle
-7.0%
Zed
Đường giữa, Đi Rừng
Warwick
+5.7%
Taliyah
+5.1%
Cassiopeia
-5.6%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Zeri
AD Carry
Leona
+6.2%
Ezreal
+3.1%
Smolder
-2.7%
Ziggs
AD Carry, Đường giữa
Janna
+9.1%
Ezreal
+4.7%
Sylas
-6.7%
Zilean
Hỗ Trợ
Veigar
+8.0%
Senna
+5.9%
Soraka
-3.5%
Zoe
Đường giữa
Olaf
+6.4%
Azir
+6.4%
Kassadin
-5.7%
Zyra
Hỗ Trợ
Nilah
+5.1%
Rakan
+3.5%
Rell
-7.3%
Otomatik - 37.187.230.190
CloudFlare DNS
Türk Telekom DNS
Google DNS
Open DNS
OSZAR »