0.1%
Phổ biến
48.4%
Tỷ Lệ Thắng
1.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 31.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Build ban đầu



Phổ biến: 73.0%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 13.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Giày

Phổ biến: 67.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 52.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
MC 2K DE P1NG#br1
BR (#1) |
76.7% | ||||
![]()
Beings#1111
JP (#2) |
70.5% | ||||
![]()
Comet of Legend#222
EUW (#3) |
68.8% | ||||
![]()
sun2#jojo
KR (#4) |
68.0% | ||||
![]()
attaks#EUW
EUW (#5) |
68.2% | ||||
![]()
White Liquorice#FRM
EUW (#6) |
73.9% | ||||
![]()
RAT XDDXDXDXDDXD#LAMAR
LAN (#7) |
68.3% | ||||
![]()
Sulposis#1428
TR (#8) |
70.6% | ||||
![]()
Skies Descend#5772
SEA (#9) |
71.1% | ||||
![]()
hut con xee#1111
VN (#10) |
68.0% | ||||