0.0%
Phổ biến
39.5%
Tỷ Lệ Thắng
11.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 87.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.4%
Build ban đầu



Phổ biến: 71.8%
Tỷ Lệ Thắng: 35.7%
Tỷ Lệ Thắng: 35.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 5.3%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 71.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
barbalion2345678#RU1
RU (#1) |
79.6% | ||||
![]()
Свирка от Димана#Тясна
EUW (#2) |
72.9% | ||||
![]()
chihuahua123#woof
EUW (#3) |
72.2% | ||||
![]()
boconngaoda#5208
VN (#4) |
66.0% | ||||
![]()
20070507#KR1
KR (#5) |
76.2% | ||||
![]()
맛있는 짱아치#0219
NA (#6) |
77.2% | ||||
![]()
바이퍼구마유시페이즈#1234
KR (#7) |
68.0% | ||||
![]()
yang ho zui#0411
VN (#8) |
68.3% | ||||
![]()
KICK Manolito#KICK
LAS (#9) |
66.3% | ||||
![]()
jjking#8334
OCE (#10) |
70.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,972,713 | |
2. | 7,296,399 | |
3. | 6,813,011 | |
4. | 6,683,771 | |
5. | 6,604,651 | |